0247.3030.686 | 091.487.3333
ceo@ivyleaguevietnam.edu.vn

15 Th10 2018

SƯỞI ẤM MÙA ĐÔNG CÙNG NHỮNG TRANG SÁCH

/
Posted By
/
Comments0

Mùa đông là mùa lý tưởng để cuộn tròn trong chăn ấm, nhâm nhi một ly cacao nóng và đắm mình trong những trang sách.

Dưới tiết trời lạnh như vậy, chúng ta hoàn toàn có thể tự sưởi ấm cho mình bằng vô vàn những từ vựng, cấu trúc và những thành ngữ tiếng anh về chủ đề mùa đông đấy!

The Ivy – League Vietnam xin được chia sẻ với những chú mọt sách những từ vựng và thành ngữ chuyên dụng về chủ đề mùa đông. Mong rằng các bạn sẽ vận dụng linh hoạt những kiến thức này để có những cuộc trò chuyện thật ấm áp, những bài viết luận chuyên sâu hơn nhé!

  1. Những từ vựng tiếng Anh về mùa đông

– Blizzard /’blizəd/ bão tuyết

– Whiteout /wait aut/ tuyết trắng trời

– Ice storm /ais stɔ:m/ bão băng

– Snowpocalypse /snou ə’pɔkəlips/ trận bão tuyết tồi tệ

– Sleet /sli:t/ mưa tuyết

– Slush /slʌʃ/ tuyết tan

– Wind chill /waind tʃil/ gió lạnh buốt

– Black ice /blæk ais/ băng phủ đường khó nhìn thấy

– Driving ban /draiviɳ bæn/ tình trạng cấm lái xe do băng bám

– Snow plow /snou plau/ xe cào tuyết

– Snowdrift /’snoudrɔp/ đống tuyết (chất cao quanh nhà)

– Snow shovel /snou ‘ʃʌvl/ xẻng xúc tuyết

– Ice scraper /ais skreip/ cái cào băng

– Numb /nʌm/ tê, cóng

– Snowball fight /’snoubɔ:l fait/ ném bóng tuyết

– Snow blind /snou blaind/ lóa mắt do tuyết

2. Các thành ngữ liên quan tới mùa đông

– (To) be on thin ice: làm một việc gì đó nguy hiểm hoặc khiến người khác gặp rắc rối

– (To) break the ice: phá vỡ sự im lặng để bắt đầu một cuộc trò chuyện

– (To) have a snowball’s chance in hell: không có cơ hội cho việc gì đó xảy ra.

– (To) give someone the cold shoulder: hành động không thân thiện hoặc bỏ qua một ai đó

– (To) leave someone out in the cold: loại bỏ ai đó ra khỏi nhóm

3. Cụm từ vựng tiếng Anh về mùa đông

  •  Catch one’s death

Bạn có thể sử dụng cụm từ này như là một lời cảnh báo với người nào đó về cái lạnh của mùa đông.

  • Cold snap

Mùa thu và mùa đông là mùa đẹp, nhưng đó cũng là thời điểm mà bạn có thể gặp một “Cold snap”, đợt rét đột ngột đến và đi rất nhanh.

  • Baby, it’s cold outside

Bạn chỉ nên sử dụng cụm từ này với bạn bè khi không muốn họ đi ra ngoài vào trời lạnh.

  • Bundle up 

Trước khi ra ngoài và đối diện với cái lạnh, bạn phải “Bundle up”, có nghĩa là mặc quần áo ấm.

  • Jack Frost nipping at your nose

Bạn cảm thấy lạnh cóng trên khuôn mặt của bạn.

  • Dead of winter

Thời gian lạnh nhất của mùa đông được gọi là “Dead of winter”.

  • Snowed in

Khi tuyết rơi rất nhiều, tuyết có thể chồng lên cao bên ngoài ngôi nhà của bạn. Nếu bạn thậm chí không thể mở cửa vì tuyết, có nghĩa là bạn đang “Snowed in”.

  • To cozy up to someone

Mùa đông là thời điểm hoàn hảo để được gần gũi với những người thân yêu của mình và ôm ấp dưới tấm chăn. Cụm từ này cũng có thể hiểu là cố gắng gần gũi, thân thiện với ai để đạt được lợi ích nào đó.

  • Brace yourself, winter is coming

“Brace yourself” có nghĩa là “chuẩn bị cho mình”, vì vậy câu nói này có nghĩa là bạn nên chuẩn bị sẵn sàng cho mùa đông.

  • Snowed under

Bạn đang ngập trong công việc, thậm chí không biết bắt đầu từ đâu.

  • Put something on ice

Có nghĩa là trì hoãn hoặc tạm dừng tạm thời. Cụm từ này được sử dụng thường xuyên nhất khi nói về ý tưởng, nhiệm vụ hoặc dự án.

  • Not a snowball’s chance in hell

Thành ngữ này có nghĩa là hoàn toàn không có cơ hội nào xảy ra. Thêm “not” vào trước thành ngữ này sẽ làm cho câu nói tiêu cực hơn, cho thấy cơ hội xảy ra thậm chí còn ít hơn.

  • When hell freezes over

Thành ngữ này có nghĩa là “không bao giờ”.

  • Walking on thin ice

Thành ngữ này chỉ một tình huống nguy hiểm và có thể dễ dàng xấu đi hơn.

  • Tip of the iceberg

Khi bạn nói điều gì đó là “Tip of the iceberg”, bạn đang nói nó chỉ là một phần nhỏ của một cái gì đó lớn hơn nhiều, nó thường mang ý nghĩa tiêu cực.

  • Cold hands, warm heart

“Cold hands, warm heart” có nghĩa là những người có bề ngoài lạnh lùng nhưng thật ra rất chu đáo và ấm áp.

Leave a Reply