IELTS WRITING TASK 2 – NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN PHẢI BIẾT RÕ
1. Những điều cần biết về bài thi Task 2
♦ Cần viết một bài luận có độ dài ít nhất là 250 từ trong vòng 40 phút
♦ Phần thi task 2 chiếm 2/3 tổng số điểm của phần thi Writing
♦ Các câu hỏi sẽ liên quan đến những vấn đề quen thuộc mà mọi người trên thế giới quan tâm
2. Tiêu chí chấm điểm
Tiêu chí 1: Task achievement: Khả năng hoàn thành yêu cầu của bài
♦ Trả lời hết các yêu cầu của đề bài
♦ Trình bày ý kiến phù hợp, liên quan
♦ Giải thích đầy đủ các ý kiến
♦ Dùng ví dụ cụ thể, thích hợp để chứng minh cho ý kiến
Tiêu chí 2: Coherence and Cohesion: Bài viết phải có tính mạch lạc và liên kết giữa các câu, sử dụng từ nối chính xác hợp lý
♦ Mỗi đoạn văn sẽ dùng để nói về một ý chính
♦ Bài viết bắt buộc phải có đoạn mở bài và kết bài
♦ Chứng minh cho luận điểm bằng cách giải thích và đưa ví dụ chứng minh
♦ Sử dụng các từ đồng nghĩa để thay đổi cụm từ liên kết
Tiêu chí 3: Lexical Resource: Vốn từ vựng phong phú
♦ Kiểm tra lại lỗi chính tả và cách dùng từ
Tiêu chí 4: Grammatical Range and Accuracy: Sử dụng đúng và đa dạng các cấu trúc ngữ pháp
♦ Sử dụng đa dạng các cấu trúc câu
♦ Kiểm tra lại bài viết
3. Bố cục bài viết
♦ Supporting Paragraph 1: Thân bài 1
♦ Supporting Paragraph 2: Thân bài 2
♦ Conclusion: Kết luận
4. Các câu hỏi thường gặp trong bài thi Task 2
Dạng 1: Argumentative/Opinion/ Agree or Disagree
Đối với dạng bài opinion trong IELTS Writing Task 2, đề bài yêu cầu bạn phải đưa ra quan điểm về ý kiến được nêu ra trong đề bài. Hãy chắc chắn rằng ý kiến của bạn được nêu ra trong đề bài và giải thích ý kiến của mình trong phần thân bài.
Example:
Some people think that all teenagers should be required to do unpaid work in their free time to help the local community. They believe this would be benefit both the individual teenager and society as a whole
Do you agree or disagree?
Dạng 2: Discussion (Disscuss both views)
Trong đề bài sẽ có hai quan điểm về một vấn đề và bạn phải nêu ý kiến của mình về cả hai quan điểm đó. Mỗi quan điểm phải có độ dài là tương đương nhau. Nếu như đề bài có yêu cầu bạn đưa ra quan điểm cá nhân thì bạn không cần thiết phải viết thành một đoạn riêng mà chỉ cần lồng quan điểm cá nhân vào phần mở bài hoặc kết bài
Example:
Nowadays anima experiments are widely used to develop new medicines to test the safety of other products. Some people argue that these experiments should be banned because it is morally wrong to cause animal to suffer, while others are in favor of them because of their benefits to humanity.
Discuss both views and give your own opinion.
Dạng 3: Problem & Solution
Dạng bài này yêu cầu người viết đưa ra nguyên nhân và hướng giải quyết về một vấn đề nào đó, trong đó bạn chỉ cần dành một đoạn thân bài đề viết về nguyên nhân và đoạn còn lại để viết về phương hướng giải quyết
Example:
In the developed world, average life expectancy is increasing. What problems will this cause for individuals and society? Suggest some measures that could be taken to reduce the impact of ageing populations.
Dạng 4: Advantgae and Disadvantage
Dạng đề này rất dễ nhận dạng và chia bố cục, một đoạn thân bài cho advantages và đoạn thân bài còn lại cho disadvantages.
Example:
In order to solve traffic problems, governments should tax private car owners heavily and use the money to improve public transportation.
What are the advantages and disadvantages of such a solution?
Dạng 5: 2-part Question
Dạng đề này cũng tương đối đơn giản, đề bài có hai câu hỏi và yêu cầu bạn trả lời từng câu cùng với nêu ra lý do cũng như ví dụ để chứng minh cho câu trả lời của mình. Đối với từng câu hỏi ta cũng sẽ viết câu trả lời thành 1 đoạn thân bài.
Example:
Happiness is considered very important in life.
Why is it difficult to define?
What factors are important in achieving happiness?
5. Các bước làm bài
Bước 1: Phân tích đề
Đầu tiên, các bạn nên dành 1-2 phút để phân tích những yếu tố sau của đề bài:
– Keyword: Từ khóa trong đề bài
– Micro-keyword: Từ khó nhỏ hơn trong đề bài
– Instruction word: Từ khoá chỉ yêu cầu, hướng dẫn của đề bài
Example:
Some people say that the best way to improve public health is by increasing the number of sport facilities. Others, however, say that this would have little effect on public health and that other measures are required. Discuss both these views and give your own opinion.
– Keyword: public health
– Micro-keyword: sport facilities
– Instruction word: discuss, give opinion
Bước 2: Lập dàn ý
Tiếp theo, các bạn nên dành 5-10 phút lập dàn ý cho bài viết của mình. Cách này sẽ giúp các bạn tiết kiệm thời gian làm bài thi và khiến bạn mắc ít lỗi sai hơn khi làm bài bởi bạn đã có đầy đủ ý của bài viết ngay từ đầu, và bạn có thể tập trung hơn vào từ vựng cũng như cấu trúc ngữ pháp.
Bước 3: Viết Introduction
Phần mở đầu của đề bài luôn luôn có hai yếu tố sau:
– Background Sentence: Giới thiệu chủ đề của bài viết
Trong phần này, chúng ta sẽ paraphrase lại đề bài bằng cách thay đổi từ vựng hoặc thay đổi cấu trúc ngữ pháp
Example:
In some countries, many more people are choosing to live alone nowadays than in the past. Do you think this is a positive or negative development?
– In recent years, it has become far more normal for people to live alone, particularly in large cities in the developed world.
– Thesis Statement: Trả lời câu hỏi hoặc đưa thông tin báo hiệu về nội dung của bài viết.
Câu thứ 2 trong phần mở bài thường đi thẳng vào vấn đề để trả lời câu hỏi ở đề bài. Thường có từ nối báo hiệu câu đưa ra ý kiến: “In my opinion”, “I belive that”, hoặc “In my view”
Example:
The older generation tend to have traditional ideas about how people should live, think and behave. However, some people believe that these ideas are not helpful in preparing younger generations for modern life. To what extent do you agree or disagree with this view?
-While I agrre that some traditional ideas are oudated, I believe that others are still usefull and should not be forgotten.
Bước 4: Viết thân bài
Thông thường hai đoạn thân bài thường được viết bao gồm những ý sau:
– Topic sentence: Câu chủ đề
– Explanation: Giải thích
– Example: Ví dụ cụ thể
Example:
Some people think that employers should not care about the way their employees dress, because what matters is the quality of their work. To what extent do you agree or disagree?
Ở phần thân bài, người viết sẽ đề cập đến những công việc không yêu cầu đồng phục, quần áo công sở và những công việc yêu cầu mặc đồng phục, quần áo nơi công sở
Đoạn 1:
On the one hand, many employers have stopped telling their staff how to dress, and I see this as a positive trend (Câu chủ đề). Some of the most successful companies in the world, including technology giants like Google and Facebook, are famous for the relaxed office environments that they try to create. Employees are encouraged to dress casually, and even the company executives and leaders are rarely seen wearing anything other than T-shirts and jeans (Câu giải thích). However, while managers and programmers are free to dress how they like, they are expected to produce work of outstanding quality (Ví dụ). It is clear from the performance and global dominance of such companies that strict dress codes are completely unnecessary in the technology sector (Câu tổng kết ý).
Đoạn 2:
However, I would also argue that rules regarding employees’ clothing are still relevant in other work situations (Câu chủ đề). We expect certain professionals, such as nurses, police officers and airline pilots, to wear uniforms (Ví dụ). These uniforms may have a practical or safety function, but perhaps more importantly they identify the person’s position or role in society (Câu giải thích). Similarly, a lawyer, politician or school principal may choose to wear formal clothing in order to portray an image of authority, trustworthiness and diligence (Ví dụ). I believe that most of us prefer to see these professionals in smart, formal attire, even if it is not strictly necessary (Câu tổng kết ý).
Bước 5: Viết Conclusion
Kết bài có nhiệm vụ nhắc lại câu trả lời cho câu hỏi của đề bài. Không nên đưa ra các thông tin mà đề bài không yêu cầu như giải pháp, dự báo,…
Những cụm từ báo hiệu kết luận:
– In conclusion,
– In sum
– To sum up,
– To summarize,
– All in all,
– In a nut shell,
– In short,
Example:
Đối với đề bài trên thì ta có câu kết luận như sau:
In conclusion, I support the trend towards relaxed dress codes for workers, but I do not see it as applicable to all occupations or sectors of the economy.
Như vậy, bạn đã nắm rõ được những gì cần biết về IELTS Writing Task 2 rồi. Chúc các bạn thành công với phần thi này nhé!